Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Bách Khoa

BACH KHOA SCIENCE .,JSC

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Bách Khoa - BACH KHOA SCIENCE .,JSC có địa chỉ tại Số 255/3/7, phố Vọng - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107359426 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107359426

Ngày cấp 16-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Bách Khoa

Tên giao dịch

BACH KHOA SCIENCE .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0436231531 /
Địa chỉ trụ sở

Số 255/3/7, phố Vọng - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436231531 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 255/3/7, phố Vọng - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107359426 / 16-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Hữu Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 255/3/7, phố Vọng-Phường Đồng Tâm-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Lương Hữu Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107359426, 0436231531, BACH KHOA SCIENCE .,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Tâm, Lương Hữu Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
11 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
12 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
15 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
16 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
17 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
18 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
20 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
23 Sửa chữa thiết bị điện 33140
24 Sửa chữa thiết bị khác 33190
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
30 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn tổng hợp 46900
38 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
42 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
43 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
44 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200