Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Mh Minh Hùng

MH MINH HUNG CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Mh Minh Hùng - MH MINH HUNG CO.,LTD có địa chỉ tại Số 41, ngõ 4, khu Cầu Bươu - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107359962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107359962

Ngày cấp 17-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Mh Minh Hùng

Tên giao dịch

MH MINH HUNG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0909838383 /
Địa chỉ trụ sở

Số 41, ngõ 4, khu Cầu Bươu - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909838383 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 41, ngõ 4, khu Cầu Bươu - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107359962 / 17-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Minh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Yên Xá-Xã Tân Triều-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107359962, 0909838383, MH MINH HUNG CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tả Thanh Oai, Trương Minh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
20 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Dịch vụ đóng gói 82920
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
45 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310