Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hà Nội Musugu

HA NOI MUSUGU COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Hà Nội Musugu - HA NOI MUSUGU COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 213 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107360421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107360421

Ngày cấp 18-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hà Nội Musugu

Tên giao dịch

HA NOI MUSUGU COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0989660338 /
Địa chỉ trụ sở

Số 213 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989660338 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 213 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107360421 / 18-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2E, tổ 2, đường Minh Khai-Phường Vĩnh Tuy-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107360421, 0989660338, HA NOI MUSUGU COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Quốc Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
18 Chăn nuôi dê, cừu 01440
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Khai thác gỗ 02210
26 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
27 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
28 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
29 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
30 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
31 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
32 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
33 Khai thác và thu gom than bùn 08920
34 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
36 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
37 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
38 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
39 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
40 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
41 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
42 Sản xuất đường 10720
43 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
44 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
45 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
46 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
47 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
48 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
49 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
50 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
51 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
52 In ấn 18110
53 Dịch vụ liên quan đến in 18120
54 Sao chép bản ghi các loại 18200
55 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
56 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
57 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
58 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
59 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
60 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
61 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
62 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
63 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
64 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
65 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
66 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
67 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
68 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
69 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
70 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
71 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
72 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
73 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
74 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
75 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
76 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
77 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
78 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
79 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
81 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
82 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
83 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
84 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
85 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
86 Sửa chữa thiết bị điện 33140
87 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
88 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
89 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
90 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
91 Thu gom rác thải không độc hại 38110
92 Thu gom rác thải độc hại 3812
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
95 Tái chế phế liệu 3830
96 Xây dựng nhà các loại 41000
97 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
98 Xây dựng công trình công ích 42200
99 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
100 Phá dỡ 43110
101 Chuẩn bị mặt bằng 43120
102 Lắp đặt hệ thống điện 43210
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
104 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
105 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
106 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
107 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
109 Bán mô tô, xe máy 4541
110 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
112 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
114 Bán buôn thực phẩm 4632
115 Bán buôn đồ uống 4633
116 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
119 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
122 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
123 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
125 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
126 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
127 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
128 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
129 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
131 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
132 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
133 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
134 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
137 Bốc xếp hàng hóa 5224
138 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
139 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
140 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
141 Lập trình máy vi tính 62010
142 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
143 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
144 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
145 Quảng cáo 73100
146 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
147 Cho thuê xe có động cơ 7710
148 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
149 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
150 Đại lý du lịch 79110
151 Điều hành tua du lịch 79120
152 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
153 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
154 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
155 Dịch vụ đóng gói 82920
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
157 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600