Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
18-03-2016 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Duc Thanh Equipment Joint Stock Company |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Điện thoại / Fax |
0936315796 / |
Địa chỉ trụ sở |
Nhà số 8, dãy C3, ngõ 10, Đường Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
0936315796 / |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0107361224 / 18-03-2016 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hà Nội |
Năm tài chính |
18-03-2016 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
18-03-2016 |
Ngày bắt đầu HĐ |
3/18/2016 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
8 |
Tổng số lao động |
8 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Trực tiếp doanh thu |
Chủ sở hữu |
Trần Thị Thơm |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Số 22/9 Phạm Văn Đồng, tổ dân phố Tân Xuân 4-Phường Xuân Đỉnh-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Loại thuế phải nộp |
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
2 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
3 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
4 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
5 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
6 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
7 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
8 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
9 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
10 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
11 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
12 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
13 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
14 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
15 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
16 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
17 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
18 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
19 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
20 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
21 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
22 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
23 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
24 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
25 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
26 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
27 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
28 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
29 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
30 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
31 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
32 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
33 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
34 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
35 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
36 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
37 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
38 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
39 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
40 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
41 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
42 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
43 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
44 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
45 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
46 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
47 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
48 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
49 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
50 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
51 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
52 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
53 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
54 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
55 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
56 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
57 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
58 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
59 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
60 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
61 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
62 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
63 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
64 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
65 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
66 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
67 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
68 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
69 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
70 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
71 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
72 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
73 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
74 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
75 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
76 |
Đại lý |
|
46101 |
77 |
Môi giới |
|
46102 |
78 |
Đấu giá |
|
46103 |
79 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
80 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
81 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
82 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
83 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
84 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
85 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
86 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
87 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
88 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
89 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
90 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
91 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
92 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
93 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
94 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
95 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
96 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
97 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
98 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
99 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
100 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
101 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
102 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
103 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
104 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
105 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
106 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
107 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
108 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
110 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
111 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
112 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
113 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
114 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
115 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
116 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
117 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
118 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
119 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
120 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
121 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
122 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
123 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
124 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
125 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
126 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
127 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
128 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
129 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
130 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
131 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
132 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
133 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
134 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
135 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
136 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
137 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
138 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
139 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
140 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
141 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
142 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
143 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
144 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
145 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
146 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
147 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
148 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
149 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
150 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
151 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
152 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
153 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
154 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
155 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
156 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
157 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
158 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
159 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
160 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
161 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
162 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
163 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
164 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
165 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
166 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
167 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
168 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
169 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
170 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
171 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
172 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
173 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
174 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
175 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
176 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
177 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
178 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
179 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
180 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
181 |
Khách sạn |
|
55101 |
182 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
183 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
184 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
185 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
186 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
187 |
Dạy nghề |
|
85322 |
188 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
189 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
190 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
191 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
192 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
193 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |