Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gia Hoàng Hà Nội

GIA HOANG HN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Gia Hoàng Hà Nội - GIA HOANG HN.,JSC có địa chỉ tại NV2-2, KĐT Dream, đường 70 - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107362281 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107362281

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gia Hoàng Hà Nội

Tên giao dịch

GIA HOANG HN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 09156811088 /
Địa chỉ trụ sở

NV2-2, KĐT Dream, đường 70 - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 09156811088 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế NV2-2, KĐT Dream, đường 70 - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107362281 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Việt Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

NV2-2, KĐT Dream, đường 70-Phường Tây Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107362281, 09156811088, GIA HOANG HN.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Hoàng Việt Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
10 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 In ấn 18110
17 Dịch vụ liên quan đến in 18120
18 Sao chép bản ghi các loại 18200
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
22 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
23 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
26 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
27 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
28 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
29 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
30 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
31 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
32 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
33 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
34 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
35 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
36 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
37 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
39 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
40 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
41 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
42 Sửa chữa thiết bị điện 33140
43 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
44 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
45 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
46 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
49 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
50 Xây dựng nhà các loại 41000
51 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
64 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
66 Bán mô tô, xe máy 4541
67 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
68 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Bán buôn gạo 46310
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
84 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
87 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
88 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
91 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
92 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
93 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
94 Dịch vụ ăn uống khác 56290
95 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
96 Xuất bản phần mềm 58200
97 Hoạt động viễn thông khác 6190
98 Lập trình máy vi tính 62010
99 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
100 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
101 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
102 Cổng thông tin 63120
103 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
104 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
105 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
106 Quảng cáo 73100
107 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
108 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
109 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
110 Cho thuê xe có động cơ 7710
111 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
113 Đại lý du lịch 79110
114 Điều hành tua du lịch 79120
115 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
116 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
117 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
119 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
120 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
121 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
122 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
123 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
124 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
125 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
126 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
127 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240