Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gốm Sứ Nét Son

NET SON CERAMICS.,JSC

Công Ty Cổ Phần Gốm Sứ Nét Son - NET SON CERAMICS.,JSC có địa chỉ tại Lô A36, Cụm Công Nghiệp Bát Tràng - Xã Bát Tràng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0107363493 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107363493

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gốm Sứ Nét Son

Tên giao dịch

NET SON CERAMICS.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0904220559 /
Địa chỉ trụ sở

Lô A36, Cụm Công Nghiệp Bát Tràng - Xã Bát Tràng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904220559 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô A36, Cụm Công Nghiệp Bát Tràng - Xã Bát Tràng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107363493 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Thị Phương Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1, Giang Cao-Xã Bát Tràng-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107363493, 0904220559, NET SON CERAMICS.,JSC, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Bát Tràng, Ngô Thị Phương Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
6 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990