Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phong Thủy Thiền Việt

THIENVIET FS.,JSC

Công Ty Cổ Phần Phong Thủy Thiền Việt - THIENVIET FS.,JSC có địa chỉ tại Số 10 Nguyễn Tuân - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107363976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107363976

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phong Thủy Thiền Việt

Tên giao dịch

THIENVIET FS.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0988707779 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 Nguyễn Tuân - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988707779 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 Nguyễn Tuân - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107363976 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Quang Hãnh

Địa chỉ chủ sở hữu

P2502 CT2 Đô thị An Hưng-Phường La Khê-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107363976, 0988707779, THIENVIET FS.,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Lê Quang Hãnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sao chép bản ghi các loại 18200
6 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
9 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
18 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
26 Xuất bản phần mềm 58200
27 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
28 Hoạt động hậu kỳ 59120
29 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
30 Hoạt động chiếu phim 5914
31 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
32 Cổng thông tin 63120
33 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
34 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
35 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
36 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
44 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
46 Giáo dục mầm non 85100
47 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
48 Đào tạo cao đẳng 85410
49 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
50 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
51 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
52 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
54 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000