Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tpp Toàn Cầu

TPP GLOBAL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Tpp Toàn Cầu - TPP GLOBAL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 145, phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107364017 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107364017

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tpp Toàn Cầu

Tên giao dịch

TPP GLOBAL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0913250387 /
Địa chỉ trụ sở

Số 145, phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913250387 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 145, phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107364017 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Hữu Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 145, phố Vương Vũ-Phường Khương Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107364017, 0913250387, TPP GLOBAL JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Đặng Hữu Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Khai thác muối 08930
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Sản xuất rượu vang 11020
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
22 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
25 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
26 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
27 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
28 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
29 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
30 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
31 Sản xuất xe có động cơ 29100
32 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
33 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Thu gom rác thải độc hại 3812
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn đồ uống 4633
58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Vận tải đường ống 49400
71 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
76 Bốc xếp hàng hóa 5224
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
78 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
79 Cơ sở lưu trú khác 5590
80 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
81 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
82 Quảng cáo 73100
83 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
84 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
85 Cho thuê xe có động cơ 7710
86 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
87 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
89 Giáo dục nghề nghiệp 8532
90 Đào tạo cao đẳng 85410
91 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
92 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
93 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330