Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Đức Hiệp

DUC HIEP MECHANICAL EXACTLY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Đức Hiệp - DUC HIEP MECHANICAL EXACTLY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Nhuệ - Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0107364465 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107364465

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Đức Hiệp

Tên giao dịch

DUC HIEP MECHANICAL EXACTLY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 01649596590 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nhuệ - Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01649596590 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nhuệ - Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107364465 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nhuệ-Xã Đức Thượng-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107364465, 01649596590, DUC HIEP MECHANICAL EXACTLY COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Đức Thượng, Đỗ Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
5 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
6 Đúc sắt thép 24310
7 Đúc kim loại màu 24320
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
10 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sửa chữa thiết bị khác 33190
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990