Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vina Tân Thành Đạt

VINA TAN THANH DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Vina Tân Thành Đạt - VINA TAN THANH DAT CO.,LTD có địa chỉ tại LK5A - 66 Làng Việt kiều châu âu, khu đô thị mới Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107365194 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107365194

Ngày cấp 22-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vina Tân Thành Đạt

Tên giao dịch

VINA TAN THANH DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

LK5A - 66 Làng Việt kiều châu âu, khu đô thị mới Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế LK5A - 66 Làng Việt kiều châu âu, khu đô thị mới Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107365194 / 22-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 2009A, Chung cư Sông Nhuệ-Phường Kiến Hưng-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107365194, VINA TAN THANH DAT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Hoàng Ngọc Thạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
11 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
12 Đại lý du lịch 79110
13 Điều hành tua du lịch 79120
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
15 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590