Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Kim

Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Kim có địa chỉ tại Thôn Hoàng Kim - Xã Hoàng Kim - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0107365765 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107365765

Ngày cấp 22-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Kim

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hoàng Kim - Xã Hoàng Kim - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hoàng Kim - Xã Hoàng Kim - Huyện Mê Linh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0129707000031 / 03-02-2016 Cơ quan cấp UBND huyện Mê Linh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Hoàng Kim-Xã Hoàng Kim-Huyện Mê Linh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107365765, 0129707000031, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Hoàng Kim, Nguyễn Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
13 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990