Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hạt Giống Quang Minh

QUANG MINH SEEDS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Hạt Giống Quang Minh - QUANG MINH SEEDS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Canh Hoạch - Xã Dân Hòa - Huyện Thanh Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0107368036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107368036

Ngày cấp 23-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hạt Giống Quang Minh

Tên giao dịch

QUANG MINH SEEDS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai Điện thoại / Fax 0901753266 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Canh Hoạch - Xã Dân Hòa - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0901753266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Canh Hoạch - Xã Dân Hòa - Huyện Thanh Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107368036 / 23-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Canh Hoạch-Xã Dân Hòa-Huyện Thanh Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107368036, 0901753266, QUANG MINH SEEDS COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Dân Hòa, Lê Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990