Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Đan

MINH DAN S&T CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Đan - MINH DAN S&T CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Lại Thượng - Xã Lại Thượng - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0107369777 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107369777

Ngày cấp 24-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Đan

Tên giao dịch

MINH DAN S&T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 0987699368 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lại Thượng - Xã Lại Thượng - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987699368 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lại Thượng - Xã Lại Thượng - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107369777 / 24-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lưỡng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8 lô 1, khu tập thể Z113, tổ 17-Phường Thượng Thanh-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107369777, 0987699368, MINH DAN S&T CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Lại Thượng, Nguyễn Văn Lưỡng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Sản xuất sợi 13110
3 Sản xuất vải dệt thoi 13120
4 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
9 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
10 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
11 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
12 Sản xuất giày dép 15200
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990