Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hướng Dương Travel

TRAVEL HUONG DUONG CO., LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hướng Dương Travel - TRAVEL HUONG DUONG CO., LTD có địa chỉ tại Số 04, ngõ 235 Trần Quốc Hoàn - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107370162 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107370162

Ngày cấp 24-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hướng Dương Travel

Tên giao dịch

TRAVEL HUONG DUONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0911565666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 04, ngõ 235 Trần Quốc Hoàn - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0911565666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 04, ngõ 235 Trần Quốc Hoàn - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107370162 / 24-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Văn Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Xã Tân Phương-Huyện Thanh Thuỷ-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107370162, 0911565666, TRAVEL HUONG DUONG CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Đặng Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
19 Sản xuất đường 10720
20 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
21 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
22 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Sản xuất sợi 13110
26 Sản xuất vải dệt thoi 13120
27 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
28 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
29 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
30 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
31 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
32 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
33 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
34 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
35 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
36 Sản xuất giày dép 15200
37 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
38 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
39 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
40 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
41 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
42 In ấn 18110
43 Dịch vụ liên quan đến in 18120
44 Sao chép bản ghi các loại 18200
45 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
46 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
47 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
48 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
49 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
50 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
51 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
52 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
53 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
54 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
55 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
56 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
57 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
58 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
59 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
60 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
61 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
62 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
63 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
64 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
65 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
66 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
67 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
68 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
69 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
71 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
72 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
73 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
74 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
75 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
76 Sửa chữa thiết bị điện 33140
77 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
78 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
79 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
80 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
81 Thu gom rác thải không độc hại 38110
82 Thu gom rác thải độc hại 3812
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
85 Tái chế phế liệu 3830
86 Xây dựng nhà các loại 41000
87 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
88 Xây dựng công trình công ích 42200
89 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
90 Phá dỡ 43110
91 Chuẩn bị mặt bằng 43120
92 Lắp đặt hệ thống điện 43210
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
94 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
95 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
96 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
97 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
98 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
99 Bán mô tô, xe máy 4541
100 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
101 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
102 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
104 Bán buôn thực phẩm 4632
105 Bán buôn đồ uống 4633
106 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
112 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
114 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
115 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
116 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
117 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
118 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
120 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
121 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
122 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
125 Bốc xếp hàng hóa 5224
126 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
127 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
128 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
129 Lập trình máy vi tính 62010
130 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
131 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
132 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
133 Quảng cáo 73100
134 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
135 Cho thuê xe có động cơ 7710
136 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
137 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
138 Cung ứng lao động tạm thời 78200
139 Đại lý du lịch 79110
140 Điều hành tua du lịch 79120
141 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
142 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
143 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
144 Dịch vụ đóng gói 82920
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
146 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600