Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ & Xây Dựng Đất Việt

DAT VIET T&C CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ & Xây Dựng Đất Việt - DAT VIET T&C CO.,LTD có địa chỉ tại Số 158, đường K1, tổ 2 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107371568 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107371568

Ngày cấp 28-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ & Xây Dựng Đất Việt

Tên giao dịch

DAT VIET T&C CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0463296803 /
Địa chỉ trụ sở

Số 158, đường K1, tổ 2 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0463296803 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 158, đường K1, tổ 2 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107371568 / 28-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Bùi Trưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1 Lê Quang Đạo-Phường Phú Đô-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107371568, 0463296803, DAT VIET T&C CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Trần Bùi Trưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác dầu thô 06100
6 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
16 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
17 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
45 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cung ứng lao động tạm thời 78200
49 Đại lý du lịch 79110
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
52 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290