Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sanko Engineering Việt Nam

SANKO ENGINEERING VIETNAM

Công Ty TNHH Sanko Engineering Việt Nam - SANKO ENGINEERING VIETNAM có địa chỉ tại Phòng 2704, tháp Đông, Lotte Center Hà Nội, 54 Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107371977 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107371977

Ngày cấp 25-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sanko Engineering Việt Nam

Tên giao dịch

SANKO ENGINEERING VIETNAM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax +84-4-32321628 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 2704, tháp Đông, Lotte Center Hà Nội, 54 Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax +84-4-32321628 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 2704, tháp Đông, Lotte Center Hà Nội, 54 Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107371977 / 25-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 1-151-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Keiichi Sakaino

Địa chỉ chủ sở hữu

Khách sạn Nikko, số 84, phố Trần Nhân Tông-Phường Nguyễn Du-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Keiichi Sakaino

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107371977, +84-4-32321628, SANKO ENGINEERING VIETNAM, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Keiichi Sakaino

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
14 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990