Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Xuân Phát

XUAN PHAT TE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Xuân Phát - XUAN PHAT TE CO.,LTD có địa chỉ tại Lô H07 khu đấu giá đất Man Bồi Gốc Găng, tổ 9 - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107372811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107372811

Ngày cấp 28-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Xuân Phát

Tên giao dịch

XUAN PHAT TE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0462930260 /
Địa chỉ trụ sở

Lô H07 khu đấu giá đất Man Bồi Gốc Găng, tổ 9 - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462930260 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô H07 khu đấu giá đất Man Bồi Gốc Găng, tổ 9 - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107372811 / 28-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 126, tổ 16 khu giãn dân Mỗ Lao-Phường Mộ Lao-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107372811, 0462930260, XUAN PHAT TE CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú Lãm, Lê Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
6 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
7 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Sửa chữa thiết bị khác 33190
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
15 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
16 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
17 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
44 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
46 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
49 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990