Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Nam Sao Việt

AN NAM SAO VIET COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH An Nam Sao Việt - AN NAM SAO VIET COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 5, ngách 7, ngõ Tô Hoàng, đường Bạch Mai - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107374569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107374569

Ngày cấp 28-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Nam Sao Việt

Tên giao dịch

AN NAM SAO VIET COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0915968989 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, ngách 7, ngõ Tô Hoàng, đường Bạch Mai - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915968989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, ngách 7, ngõ Tô Hoàng, đường Bạch Mai - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107374569 / 28-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, ngách 7, ngõ Tô Hoàng, đường Bạch Mai-Phường Cầu Dền-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107374569, 0915968989, AN NAM SAO VIET COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Cầu Dền, Nguyễn Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
2 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
3 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
4 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
40 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
53 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990