Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Kỷ Nguyên Việt

V-ERA CO .,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Kỷ Nguyên Việt - V-ERA CO .,LTD có địa chỉ tại Số 22, ngõ 395, đường Lạc Long Quân - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107376333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107376333

Ngày cấp 30-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Kỷ Nguyên Việt

Tên giao dịch

V-ERA CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 22, ngõ 395, đường Lạc Long Quân - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22, ngõ 395, đường Lạc Long Quân - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107376333 / 30-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Mỹ Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 22 khu tập thể quân đội 395, Lạc Long Quân, tổ 1-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107376333, V-ERA CO .,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Đô, Phạm Thị Mỹ Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
9 Sản xuất giày dép 15200
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990