Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Vietlas

VIETLAS ARCHITECTURE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Vietlas - VIETLAS ARCHITECTURE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 43, tổ 20 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107376453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107376453

Ngày cấp 30-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Vietlas

Tên giao dịch

VIETLAS ARCHITECTURE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439656400 /
Địa chỉ trụ sở

Số 43, tổ 20 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439656400 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 43, tổ 20 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107376453 / 30-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 43, tổ 20-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107376453, 0439656400, VIETLAS ARCHITECTURE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Nguyễn Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990