Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trí Tuệ Trẻ

TRI TUE TRE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trí Tuệ Trẻ - TRI TUE TRE.,JSC có địa chỉ tại Lô 31, khu thương mại Ngọc Sơn, Km20, quốc lộ 6A - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0107378002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107378002

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trí Tuệ Trẻ

Tên giao dịch

TRI TUE TRE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0963761402 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 31, khu thương mại Ngọc Sơn, Km20, quốc lộ 6A - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963761402 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 31, khu thương mại Ngọc Sơn, Km20, quốc lộ 6A - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107378002 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Nguyên Thùy

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 31, khu thương mại Ngọc Sơn, Km20 quốc lộ 6A-Thị trấn Chúc Sơn-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107378002, 0963761402, TRI TUE TRE.,JSC, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Thị Trấn Chúc Sơn, Bùi Nguyên Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hồ tiêu 01240
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Khai thác gỗ 02210
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Khai thác thuỷ sản biển 03110
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
18 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
22 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
23 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
24 In ấn 18110
25 Dịch vụ liên quan đến in 18120
26 Sao chép bản ghi các loại 18200
27 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
28 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
29 Đúc sắt thép 24310
30 Đúc kim loại màu 24320
31 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
32 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
33 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
34 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
35 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
36 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
37 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
38 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
39 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
41 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
42 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
43 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
44 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
45 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
46 Sửa chữa thiết bị điện 33140
47 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
48 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
49 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Thu gom rác thải không độc hại 38110
52 Thu gom rác thải độc hại 3812
53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
55 Tái chế phế liệu 3830
56 Xây dựng nhà các loại 41000
57 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
58 Xây dựng công trình công ích 42200
59 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
60 Phá dỡ 43110
61 Chuẩn bị mặt bằng 43120
62 Lắp đặt hệ thống điện 43210
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
65 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
66 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
67 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
68 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
69 Bán mô tô, xe máy 4541
70 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
72 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn đồ uống 4633
76 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
86 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
87 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
91 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
95 Bốc xếp hàng hóa 5224
96 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
98 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
99 Lập trình máy vi tính 62010
100 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
101 Cổng thông tin 63120
102 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
103 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
104 Quảng cáo 73100
105 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
106 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
107 Cho thuê xe có động cơ 7710
108 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
110 Cung ứng lao động tạm thời 78200
111 Đại lý du lịch 79110
112 Điều hành tua du lịch 79120
113 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
114 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
115 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
116 Dịch vụ đóng gói 82920
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
118 Giáo dục mầm non 85100
119 Giáo dục tiểu học 85200
120 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
121 Giáo dục nghề nghiệp 8532
122 Đào tạo cao đẳng 85410
123 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
124 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
125 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600