Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Công Nghệ Braver

BRAVER CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Công Nghệ Braver - BRAVER CO., LTD có địa chỉ tại Số 20, ngõ 14/31 Pháo Đài Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107378080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107378080

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Công Nghệ Braver

Tên giao dịch

BRAVER CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 01234518985 /
Địa chỉ trụ sở

Số 20, ngõ 14/31 Pháo Đài Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01234518985 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 20, ngõ 14/31 Pháo Đài Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107378080 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Minh Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 20, ngõ 14/31, Pháo Đài Láng-Phường Láng Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107378080, 01234518985, BRAVER CO., LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Bùi Minh Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
20 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
24 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
27 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
31 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Lập trình máy vi tính 62010
38 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
42 Quảng cáo 73100
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Giáo dục mầm non 85100
48 Giáo dục tiểu học 85200
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
51 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
52 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600