Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khải Hùng Phát

KHAI HUNG PHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Khải Hùng Phát - KHAI HUNG PHAT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 337 Trường Chinh - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107378732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107378732

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khải Hùng Phát

Tên giao dịch

KHAI HUNG PHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0913566251 /
Địa chỉ trụ sở

Số 337 Trường Chinh - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913566251 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 337 Trường Chinh - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107378732 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Quang Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

P312-K3 tập thể Thành Công-Phường Thành Công-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107378732, 0913566251, KHAI HUNG PHAT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Bùi Quang Khải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
12 Sản xuất đồng hồ 26520
13 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
14 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
15 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
16 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
17 Sản xuất pin và ắc quy 27200
18 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
19 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
20 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
21 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
22 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
23 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
24 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
25 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
26 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
27 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
28 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
29 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
30 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
31 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
32 Sản xuất máy luyện kim 28230
33 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
34 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
35 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
36 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
37 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
39 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
40 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
41 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
42 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
43 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
44 Sửa chữa thiết bị điện 33140
45 Sửa chữa thiết bị khác 33190
46 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
47 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
48 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
49 Thu gom rác thải không độc hại 38110
50 Thu gom rác thải độc hại 3812
51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
53 Tái chế phế liệu 3830
54 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
64 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
65 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
66 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn đồ uống 4633
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
73 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
79 Bán buôn tổng hợp 46900
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
81 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
82 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
85 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
87 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
89 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
90 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
91 Xuất bản phần mềm 58200
92 Lập trình máy vi tính 62010
93 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
94 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
95 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
96 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
97 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
98 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
99 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
100 Quảng cáo 73100
101 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
102 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
103 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
104 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
105 Đại lý du lịch 79110
106 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
107 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
109 Giáo dục nghề nghiệp 8532
110 Đào tạo cao đẳng 85410
111 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
112 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
113 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
114 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
115 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110