Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Giống Cây Trồng Bốn Mùa

BON MUA SEED DEVELOPMENT CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Giống Cây Trồng Bốn Mùa - BON MUA SEED DEVELOPMENT CORPORATION có địa chỉ tại Số 33, ngõ 35 phố Đại Đồng - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107379905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ đóng gói

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107379905

Ngày cấp 04-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Giống Cây Trồng Bốn Mùa

Tên giao dịch

BON MUA SEED DEVELOPMENT CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 33, ngõ 35 phố Đại Đồng - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33, ngõ 35 phố Đại Đồng - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107379905 / 04-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 147 Đại La-Phường Trương Định-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ đóng gói Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107379905, BON MUA SEED DEVELOPMENT CORPORATION, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì, Nguyễn Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Dịch vụ đóng gói 82920
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990