Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Trang Anh

TRANG ANH TSC.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Trang Anh - TRANG ANH TSC.,LTD có địa chỉ tại Số 3 ngách 146/9 Đê La Thành - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107380227 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107380227

Ngày cấp 01-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Trang Anh

Tên giao dịch

TRANG ANH TSC.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0912713180 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 ngách 146/9 Đê La Thành - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912713180 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3 ngách 146/9 Đê La Thành - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107380227 / 01-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 96 ngõ Thổ Quan, đường Khâm Thiên-Phường Thổ Quan-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107380227, 0912713180, TRANG ANH TSC.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thổ Quan, Lê Thị Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
12 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
13 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
19 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
20 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
24 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
25 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
26 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
27 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
28 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
31 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
32 Sản xuất nhạc cụ 32200
33 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
34 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
35 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
67 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
76 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
77 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
78 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
79 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990