Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại 569 Hà Nội

569 HA NOI ., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại 569 Hà Nội - 569 HA NOI ., JSC có địa chỉ tại Thôn Xuân Sơn - Xã Trung Giã - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0107381710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107381710

Ngày cấp 04-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại 569 Hà Nội

Tên giao dịch

569 HA NOI ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Sơn - Xã Trung Giã - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Sơn - Xã Trung Giã - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107381710 / 04-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Văn Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Sơn-Xã Trung Giã-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107381710, 569 HA NOI ., JSC, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Trung Giã, Mai Văn Năm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây chè 01270
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
19 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
20 Khai thác quặng sắt 07100
21 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 In ấn 18110
28 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Đúc sắt thép 24310
31 Đúc kim loại màu 24320
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
34 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
35 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
36 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
37 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
38 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
39 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
40 Sửa chữa thiết bị điện 33140
41 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
42 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
43 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
44 Thu gom rác thải không độc hại 38110
45 Thu gom rác thải độc hại 3812
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
48 Tái chế phế liệu 3830
49 Xây dựng nhà các loại 41000
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình công ích 42200
52 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
53 Phá dỡ 43110
54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
61 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
62 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
63 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
65 Bán mô tô, xe máy 4541
66 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn gạo 46310
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn tổng hợp 46900
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
81 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
84 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
87 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
88 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
89 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
92 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
95 Bốc xếp hàng hóa 5224
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
97 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
98 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
99 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
100 Dịch vụ ăn uống khác 56290
101 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
102 Hoạt động viễn thông khác 6190
103 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
104 Cho thuê xe có động cơ 7710
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
106 Đại lý du lịch 79110
107 Điều hành tua du lịch 79120
108 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
109 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
110 Dịch vụ đóng gói 82920
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
112 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100