Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Thăng Long

THANG LONG STCL CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Thăng Long - THANG LONG STCL CO.,LTD có địa chỉ tại Số 103 phố Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107382337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107382337

Ngày cấp 04-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ Thăng Long

Tên giao dịch

THANG LONG STCL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 103 phố Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 103 phố Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107382337 / 04-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đăng Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 30, ngõ 119 Tây Sơn-Phường Quang Trung-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107382337, THANG LONG STCL CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Trần Đăng Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
14 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
15 Hoạt động hậu kỳ 59120
16 Lập trình máy vi tính 62010
17 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
18 Quảng cáo 73100
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
21 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
22 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
23 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
24 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
26 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600