Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hoàng Gia

HOANG GIA AGRICULTURE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hoàng Gia - HOANG GIA AGRICULTURE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Biệt thự số 09-BT2 Khu Đô thị mới Cổ Nhuế - Xuân Đỉnh - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107386229 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107386229

Ngày cấp 05-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hoàng Gia

Tên giao dịch

HOANG GIA AGRICULTURE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Biệt thự số 09-BT2 Khu Đô thị mới Cổ Nhuế - Xuân Đỉnh - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Biệt thự số 09-BT2 Khu Đô thị mới Cổ Nhuế - Xuân Đỉnh - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107386229 / 05-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Hải Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể 128C Đại La-Phường Đồng Tâm-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107386229, HOANG GIA AGRICULTURE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Hoàng Hải Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Khai thác thuỷ sản biển 03110
17 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
18 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
19 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
27 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
28 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
29 Sản xuất đường 10720
30 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
31 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
32 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
33 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
34 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
35 Sản xuất sợi 13110
36 Sản xuất vải dệt thoi 13120
37 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
38 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
39 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
40 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
41 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
42 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
43 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
44 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
46 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300