Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Truyền Thông Và Giải Trí Phome

PHOME CO .,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Truyền Thông Và Giải Trí Phome - PHOME CO .,LTD có địa chỉ tại Số 278 đường Phố Huế - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107387688 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107387688

Ngày cấp 06-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Truyền Thông Và Giải Trí Phome

Tên giao dịch

PHOME CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 278 đường Phố Huế - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 278 đường Phố Huế - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107387688 / 06-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-551 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Viết Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 278 đường Phố Huế-Phường Phố Huế-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107387688, PHOME CO .,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Phố Huế, Huỳnh Viết Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Sản xuất giày dép 15200
10 In ấn 18110
11 Dịch vụ liên quan đến in 18120
12 Sao chép bản ghi các loại 18200
13 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
14 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
15 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
26 Hoạt động hậu kỳ 59120
27 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
28 Hoạt động chiếu phim 5914
29 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
30 Quảng cáo 73100
31 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
32 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
35 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
36 Đại lý du lịch 79110
37 Điều hành tua du lịch 79120
38 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532
41 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
42 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
43 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
44 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
45 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
46 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000