Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp ô Tô Lê Vũ

LE VU INDUSTRY CO., LTD

Công Ty TNHH Công Nghiệp ô Tô Lê Vũ - LE VU INDUSTRY CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 75A, ngõ 88 phố Võ Thị Sáu - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107387705 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107387705

Ngày cấp 06-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp ô Tô Lê Vũ

Tên giao dịch

LE VU INDUSTRY CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 75A, ngõ 88 phố Võ Thị Sáu - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 75A, ngõ 88 phố Võ Thị Sáu - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107387705 / 06-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Hạnh Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8/44 đường Nguyên Khiết-Phường Phúc Tân-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107387705, LE VU INDUSTRY CO., LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Nhàn, Trần Hạnh Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
2 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
3 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
4 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
8 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990