Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vệ Sinh Công Nghiệp Quốc Tế Hoàn Mỹ

HOAN MY INTERNATIONAL INDUSTRIAL HYGIENE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Vệ Sinh Công Nghiệp Quốc Tế Hoàn Mỹ - HOAN MY INTERNATIONAL INDUSTRIAL HYGIENE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Đoài - Xã Việt Hùng - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107387938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh chung nhà cửa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107387938

Ngày cấp 06-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vệ Sinh Công Nghiệp Quốc Tế Hoàn Mỹ

Tên giao dịch

HOAN MY INTERNATIONAL INDUSTRIAL HYGIENE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đoài - Xã Việt Hùng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đoài - Xã Việt Hùng - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107387938 / 06-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đoài-Xã Việt Hùng-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh chung nhà cửa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107387938, HOAN MY INTERNATIONAL INDUSTRIAL HYGIENE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Việt Hùng, Nguyễn Hữu Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990