Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Liệu Xây Dựng Hà Nội

HANOI CMT .,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Liệu Xây Dựng Hà Nội - HANOI CMT .,JSC có địa chỉ tại Số 50, ngõ 38, phố Phúc Xá - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107389082 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107389082

Ngày cấp 06-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Liệu Xây Dựng Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI CMT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 50, ngõ 38, phố Phúc Xá - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50, ngõ 38, phố Phúc Xá - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107389082 / 06-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 50, ngõ 38, phố Phúc Xá-Phường Phúc Xá-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107389082, HANOI CMT .,JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Phúc Xá, Nguyễn Hồng Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Cung ứng lao động tạm thời 78200
35 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
36 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
37 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
38 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990