Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hummingbird

HUMMINGBIRD TS CO ., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hummingbird - HUMMINGBIRD TS CO ., LTD có địa chỉ tại Đội 4, thôn Tân Trại - Xã Phú Cường - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0107390521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107390521

Ngày cấp 07-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hummingbird

Tên giao dịch

HUMMINGBIRD TS CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 4, thôn Tân Trại - Xã Phú Cường - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 4, thôn Tân Trại - Xã Phú Cường - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107390521 / 07-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Gia Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 33, ngõ 91, phố Cầu Cốc-Phường Tây Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107390521, HUMMINGBIRD TS CO ., LTD, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Phú Cường, Nguyễn Gia Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
4 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
12 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
16 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
21 Quảng cáo 73100
22 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
23 Dịch vụ đóng gói 82920
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990