Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tks Việt Nam

TKS INVESTMENT .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tks Việt Nam - TKS INVESTMENT .,JSC có địa chỉ tại Số 66, đường Nguyễn Đức Thuận - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107390715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107390715

Ngày cấp 07-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tks Việt Nam

Tên giao dịch

TKS INVESTMENT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 66, đường Nguyễn Đức Thuận - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66, đường Nguyễn Đức Thuận - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107390715 / 07-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 105, ngách 606/83, đường Ngọc Thụy-Phường Ngọc Thuỵ-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107390715, TKS INVESTMENT .,JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Thạch Bàn, Nguyễn Thành Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
10 In ấn 18110
11 Dịch vụ liên quan đến in 18120
12 Sao chép bản ghi các loại 18200
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
16 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
21 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
42 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990