Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn Bảo Ninh

SAI GON BAO NINH INVESTMENT .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn Bảo Ninh - SAI GON BAO NINH INVESTMENT .,JSC có địa chỉ tại Tòa nhà VTC Online, số 18 Tam Trinh - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107394558 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107394558

Ngày cấp 11-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn Bảo Ninh

Tên giao dịch

SAI GON BAO NINH INVESTMENT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà VTC Online, số 18 Tam Trinh - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tòa nhà VTC Online, số 18 Tam Trinh - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107394558 / 11-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Việt Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

P.1008, chung cư Vincom Bà Triệu, số 114 Mai Hắc Đế-Phường Lê Đại Hành-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Thương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107394558, SAI GON BAO NINH INVESTMENT .,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Minh Khai, Bùi Việt Quang, Trần Thị Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
7 In ấn 18110
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
12 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
16 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
17 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Hoạt động viễn thông khác 6190
37 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
38 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
39 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
40 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
42 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
47 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
48 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240