Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Dhd Việt Nam

DHD VIET NAM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Dhd Việt Nam - DHD VIET NAM.,JSC có địa chỉ tại Phòng 1040, tầng 10, tòa nhà Pacific Place, 83B Lý Thường Ki - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0107397608 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107397608

Ngày cấp 14-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Dhd Việt Nam

Tên giao dịch

DHD VIET NAM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 1040, tầng 10, tòa nhà Pacific Place, 83B Lý Thường Ki - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 1040, tầng 10, tòa nhà Pacific Place, 83B Lý Thường Ki - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107397608 / 14-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Duy Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4A, ngõ 79/16, đường An Dương Vương-Phường Phú Thượng-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107397608, DHD VIET NAM.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Trần Hưng Đạo, Vũ Duy Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất giày dép 15200
3 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
7 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
8 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
17 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
18 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
23 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
24 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
25 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
26 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
27 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
30 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
31 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
32 Sản xuất máy luyện kim 28230
33 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
34 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
35 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
36 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
37 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
38 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
39 Sản xuất nhạc cụ 32200
40 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
41 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
42 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
43 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Quảng cáo 73100
57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
58 Đại lý du lịch 79110
59 Điều hành tua du lịch 79120
60 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
61 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990