Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dược Phẩm Euro Healthcare Việt Nam

EURO HEALTHCARE VIETNAM CO., LTD

Công Ty TNHH Dược Phẩm Euro Healthcare Việt Nam - EURO HEALTHCARE VIETNAM CO., LTD có địa chỉ tại Số 56/94 Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107397936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107397936

Ngày cấp 14-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Phẩm Euro Healthcare Việt Nam

Tên giao dịch

EURO HEALTHCARE VIETNAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 56/94 Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 56/94 Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107397936 / 14-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lam Sơn-Xã Minh Cường-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Hải Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107397936, EURO HEALTHCARE VIETNAM CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tân Mai, Vũ Thị Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
3 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
4 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
5 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
19 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710