Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Gia Nguyễn

GIA NGUYEN EQUIPMENT PRODUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Gia Nguyễn - GIA NGUYEN EQUIPMENT PRODUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lô 12-C1 Dự án nhà ở Cầu Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107400145 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107400145

Ngày cấp 19-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Gia Nguyễn

Tên giao dịch

GIA NGUYEN EQUIPMENT PRODUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 12-C1 Dự án nhà ở Cầu Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 12-C1 Dự án nhà ở Cầu Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107400145 / 19-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2 ngách 295/17 Bạch Mai-Phường Bạch Mai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107400145, GIA NGUYEN EQUIPMENT PRODUCTION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Nguyễn Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
8 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
9 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
10 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
11 Sửa chữa thiết bị khác 33190
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
42 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
45 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
46 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
49 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Dịch vụ ăn uống khác 56290
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
60 Lập trình máy vi tính 62010
61 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
62 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
63 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
64 Cổng thông tin 63120
65 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
69 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
70 Cho thuê xe có động cơ 7710
71 Đại lý du lịch 79110
72 Điều hành tua du lịch 79120
73 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
74 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990