Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Maxtrust Việt Nam

MAXTRUST.,JSC

Công Ty Cổ Phần Maxtrust Việt Nam - MAXTRUST.,JSC có địa chỉ tại Nhà A6, BT5, đường Trần Văn Cẩn - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107400152 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107400152

Ngày cấp 19-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Maxtrust Việt Nam

Tên giao dịch

MAXTRUST.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà A6, BT5, đường Trần Văn Cẩn - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà A6, BT5, đường Trần Văn Cẩn - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107400152 / 19-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1709, chung cư Mỹ Đình Plaza, 138 Trần Bình-Phường Mỹ Đình 2-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107400152, MAXTRUST.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Nguyễn Văn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán mô tô, xe máy 4541
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
31 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
49 Dịch vụ ăn uống khác 56290
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
51 Lập trình máy vi tính 62010
52 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
53 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
54 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
55 Cổng thông tin 63120
56 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
57 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
59 Quảng cáo 73100
60 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
61 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
62 Cho thuê xe có động cơ 7710
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990