Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tk

TK SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tk - TK SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 12, ngõ 66, phố Bùi Ngọc Dương - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107405640 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107405640

Ngày cấp 21-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tk

Tên giao dịch

TK SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, ngõ 66, phố Bùi Ngọc Dương - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12, ngõ 66, phố Bùi Ngọc Dương - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107405640 / 21-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 29 Tổng số lao động 29
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Khang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 36, phố Vũ Giới-Phường Suối Hoa-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107405640, TK SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Mai, Nguyễn Tiến Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
17 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
18 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
19 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
20 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
21 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
22 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
23 In ấn 18110
24 Dịch vụ liên quan đến in 18120
25 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
29 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
30 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
31 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
32 Sửa chữa thiết bị điện 33140
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình công ích 42200
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
40 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
49 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
52 Cung ứng lao động tạm thời 78200
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
54 Đại lý du lịch 79110
55 Điều hành tua du lịch 79120
56 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
57 Dịch vụ đóng gói 82920
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
59 Giáo dục nghề nghiệp 8532
60 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
61 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
62 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290