Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Học Viện Thiền & Yoga Việt Nam

HọC VIệN THIềN & YOGA VIệT NAM

Công Ty Cổ Phần Học Viện Thiền & Yoga Việt Nam - HọC VIệN THIềN & YOGA VIệT NAM có địa chỉ tại Số 21, ngõ 95, đường Bạch Đằng - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0107405778 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục thể thao và giải trí

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107405778

Ngày cấp 21-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Học Viện Thiền & Yoga Việt Nam

Tên giao dịch

HọC VIệN THIềN & YOGA VIệT NAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21, ngõ 95, đường Bạch Đằng - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21, ngõ 95, đường Bạch Đằng - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107405778 / 21-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

43/10D, đường số 8-Phường Linh Trung-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục thể thao và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107405778, HọC VIệN THIềN & YOGA VIệT NAM, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Chương Dương, Trần Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532
15 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
16 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
17 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
18 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600