Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Morikou Việt Nam

MORIKOU VIETNAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Morikou Việt Nam - MORIKOU VIETNAM CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 8, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107406482 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107406482

Ngày cấp 21-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Morikou Việt Nam

Tên giao dịch

MORIKOU VIETNAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 8, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 8, tòa nhà TID, số 4 Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107406482 / 21-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 1-151-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mori Tetsuya

Địa chỉ chủ sở hữu

45-7-3 Chome, Misaki, Funabashi-shi, Chiba-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107406482, MORIKOU VIETNAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Mori Tetsuya

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100