Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sáng Tạo Vũ Gia

VU GIA CREATIVE CO.,LTD

Công Ty TNHH Sáng Tạo Vũ Gia - VU GIA CREATIVE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 15, ngõ 131 Hồng Hà - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107407052 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục văn hoá nghệ thuật

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107407052

Ngày cấp 22-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sáng Tạo Vũ Gia

Tên giao dịch

VU GIA CREATIVE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, ngõ 131 Hồng Hà - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15, ngõ 131 Hồng Hà - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107407052 / 22-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15 ngõ 131 Hồng Hà-Phường Phúc Xá-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục văn hoá nghệ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107407052, VU GIA CREATIVE CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Phúc Xá, Đoàn Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây lấy sợi 01160
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
21 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
22 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
25 Khai thác thuỷ sản biển 03110
26 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
27 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
29 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
30 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
34 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
35 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
36 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
37 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
38 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
39 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
40 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
41 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
42 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
43 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
44 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
47 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
48 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
49 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
50 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
51 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
52 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
53 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
54 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
55 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
56 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
57 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
58 Đúc sắt thép 24310
59 Đúc kim loại màu 24320
60 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
61 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
62 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
63 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
64 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
65 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn thực phẩm 4632
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán buôn tổng hợp 46900
75 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
76 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
78 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
79 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
80 Vận tải bằng xe buýt 49200
81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
85 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
86 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
87 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
88 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
89 Quảng cáo 73100
90 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
91 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
92 Hoạt động thú y 75000
93 Cho thuê xe có động cơ 7710
94 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
95 Cung ứng lao động tạm thời 78200
96 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
97 Đại lý du lịch 79110
98 Điều hành tua du lịch 79120
99 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
100 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
101 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
102 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
103 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
104 Dịch vụ đóng gói 82920
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
106 Giáo dục mầm non 85100
107 Giáo dục tiểu học 85200
108 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
109 Giáo dục nghề nghiệp 8532
110 Đào tạo cao đẳng 85410
111 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
112 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
113 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
114 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
115 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
116 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
117 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
118 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
119 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
120 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210