Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Thắng Phương

THANG PHUONG STEEL.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Thắng Phương - THANG PHUONG STEEL.,JSC có địa chỉ tại Sô� nha� G5 nga�ch 178/12 đươ�ng Phan TroÊng TuêÊ - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107408514 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107408514

Ngày cấp 23-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Thắng Phương

Tên giao dịch

THANG PHUONG STEEL.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Sô� nha� G5 nga�ch 178/12 đươ�ng Phan TroÊng TuêÊ - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Sô� nha� G5 nga�ch 178/12 đươ�ng Phan TroÊng TuêÊ - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107408514 / 23-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyê�N MaÊNh Cươ�Ng

Địa chỉ chủ sở hữu

G5 - nga�ch 178/12 đươ�ng Phan TroÊng TuêÊ-Xã Tam Hiệp-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107408514, THANG PHUONG STEEL.,JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tam Hiệp, Nguyê�N MaÊNh Cươ�Ng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
7 Đúc sắt thép 24310
8 Đúc kim loại màu 24320
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Đại lý du lịch 79110
33 Điều hành tua du lịch 79120
34 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
35 Dịch vụ đóng gói 82920
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990