Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Htv Việt Nam

HTV VIET NAM .,JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Htv Việt Nam - HTV VIET NAM .,JSC có địa chỉ tại Khu tập thể 124 - Xã Duyên Thái - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0107409885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107409885

Ngày cấp 26-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Htv Việt Nam

Tên giao dịch

HTV VIET NAM .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu tập thể 124 - Xã Duyên Thái - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu tập thể 124 - Xã Duyên Thái - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107409885 / 26-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Mỹ-Phường Mỹ Đình 2-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107409885, HTV VIET NAM .,JSC, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Duyên Thái, Nguyễn Quốc Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
7 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
8 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
9 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
10 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
11 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
12 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
13 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Sửa chữa thiết bị khác 33190
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990