Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Trí Và Tổ Chức Sự Kiện Time Star

TIME STAR EVENT AND ENTERTAINMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Giải Trí Và Tổ Chức Sự Kiện Time Star - TIME STAR EVENT AND ENTERTAINMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 62, ngõ 40 Võ Thị Sáu - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107411080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107411080

Ngày cấp 26-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Trí Và Tổ Chức Sự Kiện Time Star

Tên giao dịch

TIME STAR EVENT AND ENTERTAINMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 62, ngõ 40 Võ Thị Sáu - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 62, ngõ 40 Võ Thị Sáu - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107411080 / 26-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tỵ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Trác Bút-Thị trấn Chờ-Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107411080, TIME STAR EVENT AND ENTERTAINMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Nhàn, Nguyễn Văn Tỵ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Xuất bản phần mềm 58200
11 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
12 Hoạt động hậu kỳ 59120
13 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
14 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
15 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
16 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
17 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
18 Cổng thông tin 63120
19 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
20 Quảng cáo 73100
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Cho thuê băng, đĩa video 77220
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
24 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
25 Đại lý du lịch 79110
26 Điều hành tua du lịch 79120
27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
28 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
30 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
31 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
32 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
33 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
34 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
35 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330