Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phụ Trợ Kamin

KAMIN SUPPORTING INDUSTRY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phụ Trợ Kamin - KAMIN SUPPORTING INDUSTRY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 4/96 Đê La Thành - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107411718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107411718

Ngày cấp 27-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phụ Trợ Kamin

Tên giao dịch

KAMIN SUPPORTING INDUSTRY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4/96 Đê La Thành - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4/96 Đê La Thành - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107411718 / 27-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Tư

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7/8/141 Nguyễn Hữu Tuệ-Phường Gia Viên-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107411718, KAMIN SUPPORTING INDUSTRY COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Liên, Phạm Ngọc Tư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
6 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
7 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
8 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
9 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
10 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
11 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
12 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
13 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
14 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
15 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
16 Sản xuất máy luyện kim 28230
17 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
18 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
19 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
24 Sửa chữa thiết bị điện 33140
25 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
26 Sửa chữa thiết bị khác 33190
27 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990