Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Hd

HD EQUIPMENT ACCESSARY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Hd - HD EQUIPMENT ACCESSARY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 17, ngách 102/2 Hoàng Đạo Thành - Phường Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107412292 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107412292

Ngày cấp 27-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Phụ Tùng Hd

Tên giao dịch

HD EQUIPMENT ACCESSARY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 17, ngách 102/2 Hoàng Đạo Thành - Phường Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 17, ngách 102/2 Hoàng Đạo Thành - Phường Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107412292 / 27-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 17, ngách 102/2 Hoàng Đạo Thành-Phường Kim Giang-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107412292, HD EQUIPMENT ACCESSARY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Kim Giang, Nguyễn Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
2 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
5 Đúc sắt thép 24310
6 Đúc kim loại màu 24320
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
13 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
14 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
15 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
18 Sản xuất máy luyện kim 28230
19 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Sản xuất xe có động cơ 29100
22 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
23 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
24 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
25 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
28 Sửa chữa thiết bị điện 33140
29 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
30 Sửa chữa thiết bị khác 33190
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
47 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990