Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đào Tạo Làm Đẹp Hàn Quốc

HAN QUOC SERVICES AND TRAINING MAKE UP COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đào Tạo Làm Đẹp Hàn Quốc - HAN QUOC SERVICES AND TRAINING MAKE UP COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 203, ngõ 158 Ngọc Hà - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107412408 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107412408

Ngày cấp 28-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đào Tạo Làm Đẹp Hàn Quốc

Tên giao dịch

HAN QUOC SERVICES AND TRAINING MAKE UP COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 203, ngõ 158 Ngọc Hà - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 203, ngõ 158 Ngọc Hà - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107412408 / 28-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-498 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 203, ngõ 108 Ngọc Hà-Phường Ngọc Hà-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107412408, HAN QUOC SERVICES AND TRAINING MAKE UP COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
4 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
5 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Quảng cáo 73100
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
17 Giáo dục nghề nghiệp 8532
18 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
19 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
20 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
21 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
22 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
23 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310