Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Hà Nội

HANOI DCT CO., LTD

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Hà Nội - HANOI DCT CO., LTD có địa chỉ tại Số 226 Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0107412983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107412983

Ngày cấp 27-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI DCT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 226 Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 226 Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107412983 / 27-04-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Minh Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 226 Phan Đăng Lưu-Thị trấn Yên Viên-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107412983, HANOI DCT CO., LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Yên Viên, Ngô Minh Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
44 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
45 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
46 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Bốc xếp hàng hóa 5224
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
56 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
57 Quảng cáo 73100
58 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
61 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
62 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990